Có 2 kết quả:
狗杂种 gǒu zá zhǒng ㄍㄡˇ ㄗㄚˊ ㄓㄨㄥˇ • 狗雜種 gǒu zá zhǒng ㄍㄡˇ ㄗㄚˊ ㄓㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) son of a bitch
(2) damn bastard
(2) damn bastard
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) son of a bitch
(2) damn bastard
(2) damn bastard
Bình luận 0